--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sandwich course chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rỗi việc
:
Be not very busy, have little to dọ
+
bổ chửng
:
Flat on one's backtrượt chân ngã bổ chửngto slip and fall flat on one's back
+
chỉ bảo
:
To recommend, to advisechỉ bảo điều hơn lẽ thiệtto advise (someone) about what is best to donhững lời chỉ bảo ân cầnthoughtful recommendations
+
tỷ lệ
:
proportion, ratio, rate
+
ép uổng
:
to force, to compel